Có 2 kết quả:

脫韁 tuō jiāng ㄊㄨㄛ ㄐㄧㄤ脱缰 tuō jiāng ㄊㄨㄛ ㄐㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to throw off the reins
(2) runaway (horse)
(3) fig. out of control

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to throw off the reins
(2) runaway (horse)
(3) fig. out of control

Bình luận 0