Có 2 kết quả:
脫韁 tuō jiāng ㄊㄨㄛ ㄐㄧㄤ • 脱缰 tuō jiāng ㄊㄨㄛ ㄐㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to throw off the reins
(2) runaway (horse)
(3) fig. out of control
(2) runaway (horse)
(3) fig. out of control
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to throw off the reins
(2) runaway (horse)
(3) fig. out of control
(2) runaway (horse)
(3) fig. out of control
Bình luận 0